Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒年

Pinyin: huāng nián

Meanings: A year of famine or natural disasters causing agricultural failure., Năm mất mùa, năm hạn hán hoặc thiên tai khiến nông nghiệp thất thu, ①农业欠收之年。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 巟, 艹, 年

Chinese meaning: ①农业欠收之年。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ giai đoạn khó khăn trong nông nghiệp hoặc đời sống.

Example: 那一年是个荒年,粮食严重不足。

Example pinyin: nà yì nián shì gè huāng nián , liáng shí yán zhòng bù zú 。

Tiếng Việt: Năm đó là một năm mất mùa, lương thực khan hiếm nghiêm trọng.

荒年
huāng nián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm mất mùa, năm hạn hán hoặc thiên tai khiến nông nghiệp thất thu

A year of famine or natural disasters causing agricultural failure.

农业欠收之年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒年 (huāng nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung