Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒乱

Pinyin: huāng luàn

Meanings: Chaotic, disorderly, confused., Hỗn loạn, mất trật tự, hoang mang, ①饥荒兵乱;年荒世乱。[例]社会荒乱。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 巟, 艹, 乚, 舌

Chinese meaning: ①饥荒兵乱;年荒世乱。[例]社会荒乱。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả trạng thái bất ổn hoặc rối ren của tình huống.

Example: 局势变得越来越荒乱。

Example pinyin: jú shì biàn de yuè lái yuè huāng luàn 。

Tiếng Việt: Tình hình trở nên ngày càng hỗn loạn.

荒乱
huāng luàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, mất trật tự, hoang mang

Chaotic, disorderly, confused.

饥荒兵乱;年荒世乱。社会荒乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...