Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒冢

Pinyin: huāng zhǒng

Meanings: Abandoned or neglected graves., Mộ hoang, mộ phần bị bỏ quên hoặc không được chăm sóc, ①荒凉的坟墓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 巟, 艹, 冖, 豖

Chinese meaning: ①荒凉的坟墓。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện khi nói về vấn đề mộ phần hoặc nghĩa địa.

Example: 山坡上满是荒冢。

Example pinyin: shān pō shàng mǎn shì huāng zhǒng 。

Tiếng Việt: Trên sườn đồi đầy những mộ hoang.

荒冢
huāng zhǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mộ hoang, mộ phần bị bỏ quên hoặc không được chăm sóc

Abandoned or neglected graves.

荒凉的坟墓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒冢 (huāng zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung