Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒瘠
Pinyin: huāng jí
Meanings: Barren and infertile land., Đất đai khô cằn, không màu mỡ., ①荒芜而不肥沃。[例]变荒瘠为良田。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 巟, 艹, 疒, 脊
Chinese meaning: ①荒芜而不肥沃。[例]变荒瘠为良田。
Example: 这块土地非常荒瘠,不适合耕种。
Example pinyin: zhè kuài tǔ dì fēi cháng huāng jí , bú shì hé gēng zhòng 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất khô cằn, không thích hợp để canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất đai khô cằn, không màu mỡ.
Nghĩa phụ
English
Barren and infertile land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒芜而不肥沃。变荒瘠为良田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!