Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒淫无度

Pinyin: huāng yín wú dù

Meanings: Excessive indulgence without self-restraint, especially in sexual matters., Buông thả quá mức, không biết kiềm chế bản thân (thường chỉ về mặt tình dục)., 荒荒唐;淫淫乱;度限度。形容征逐酒色,生活糜烂。[出处]汉·杨恽《报孙会宗书》“人生行乐耳,须富贵何时。是日也,拂衣而喜,奋袖低昂,顿足起舞,诚淫荒无度,不知其不可也。”[例]由于~,乡长的身体越来越加坏了,随常都在闹病,于是他的太太硬把她的愤怒转注在所有的流娼身上。——沙汀《一个秋天的晚上》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 巟, 艹, 㸒, 氵, 一, 尢, 又, 广, 廿

Chinese meaning: 荒荒唐;淫淫乱;度限度。形容征逐酒色,生活糜烂。[出处]汉·杨恽《报孙会宗书》“人生行乐耳,须富贵何时。是日也,拂衣而喜,奋袖低昂,顿足起舞,诚淫荒无度,不知其不可也。”[例]由于~,乡长的身体越来越加坏了,随常都在闹病,于是他的太太硬把她的愤怒转注在所有的流娼身上。——沙汀《一个秋天的晚上》。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa phê phán hành vi quá mức sa đọa.

Example: 他整日沉迷酒色,荒淫无度。

Example pinyin: tā zhěng rì chén mí jiǔ sè , huāng yín wú dù 。

Tiếng Việt: Hắn ta suốt ngày mê đắm tửu sắc, sống buông thả không biết tiết chế.

荒淫无度
huāng yín wú dù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buông thả quá mức, không biết kiềm chế bản thân (thường chỉ về mặt tình dục).

Excessive indulgence without self-restraint, especially in sexual matters.

荒荒唐;淫淫乱;度限度。形容征逐酒色,生活糜烂。[出处]汉·杨恽《报孙会宗书》“人生行乐耳,须富贵何时。是日也,拂衣而喜,奋袖低昂,顿足起舞,诚淫荒无度,不知其不可也。”[例]由于~,乡长的身体越来越加坏了,随常都在闹病,于是他的太太硬把她的愤怒转注在所有的流娼身上。——沙汀《一个秋天的晚上》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...