Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒墟
Pinyin: huāng xū
Meanings: Ruins, desolate and dilapidated places., Phế tích, nơi đổ nát, hoang tàn, ①荒芜的空地。*②废墟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 巟, 艹, 土, 虚
Chinese meaning: ①荒芜的空地。*②废墟。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ cảnh tượng bị tàn phá sau biến cố lớn.
Example: 战争过后,城市变成了一片荒墟。
Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , chéng shì biàn chéng le yí piàn huāng xū 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, thành phố trở thành một vùng hoang tàn.

📷 Tàn tích của một ngôi nhà cổ ở Odessa, Ukraine. Tòa nhà lịch sử bị phá hủy bởi những kẻ phá hoại giai cấp vô sản trong cuộc cách mạng vào thế kỷ 20. Hiệu ứng cổ điển, vết trầy xước và vết n�
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phế tích, nơi đổ nát, hoang tàn
Nghĩa phụ
English
Ruins, desolate and dilapidated places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒芜的空地
废墟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
