Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荒旱

Pinyin: huāng hàn

Meanings: Severe drought leading to crop failure and food shortages., Nạn hạn hán nghiêm trọng dẫn đến mất mùa, thiếu lương thực., ①气候干旱,土地荒疏。[例]连年荒旱,民有菜色。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巟, 艹, 干, 日

Chinese meaning: ①气候干旱,土地荒疏。[例]连年荒旱,民有菜色。

Example: 那一年的荒旱让许多农民颗粒无收。

Example pinyin: nà yì nián de huāng hàn ràng xǔ duō nóng mín kē lì wú shōu 。

Tiếng Việt: Nạn hạn hán năm đó khiến nhiều nông dân mất trắng mùa màng.

荒旱
huāng hàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nạn hạn hán nghiêm trọng dẫn đến mất mùa, thiếu lương thực.

Severe drought leading to crop failure and food shortages.

气候干旱,土地荒疏。连年荒旱,民有菜色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荒旱 (huāng hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung