Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒烟
Pinyin: huāng yān
Meanings: Smoke covering a desolate area, creating a gloomy and bleak atmosphere., Khói bụi bao phủ nơi hoang vắng, tạo cảm giác u ám, tiêu điều., ①弥漫的烟雾。[例]荒烟蔓草间。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 巟, 艹, 因, 火
Chinese meaning: ①弥漫的烟雾。[例]荒烟蔓草间。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
Example: 夕阳下,荒烟笼罩着整个村庄。
Example pinyin: xī yáng xià , huāng yān lǒng zhào zhe zhěng gè cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Dưới ánh hoàng hôn, khói bụi bao phủ toàn bộ ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói bụi bao phủ nơi hoang vắng, tạo cảm giác u ám, tiêu điều.
Nghĩa phụ
English
Smoke covering a desolate area, creating a gloomy and bleak atmosphere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弥漫的烟雾。荒烟蔓草间。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!