Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒地
Pinyin: huāng dì
Meanings: Wasteland, uncultivated or unused land., Đất hoang, vùng đất chưa được khai phá hoặc sử dụng, ①荒废或未开垦的土地。[例]沙荒地。[例]一片杂草丛生的荒地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巟, 艹, 也, 土
Chinese meaning: ①荒废或未开垦的土地。[例]沙荒地。[例]一片杂草丛生的荒地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ đất đai chưa được canh tác hoặc phát triển.
Example: 这里曾经是一片荒地。
Example pinyin: zhè lǐ céng jīng shì yí piàn huāng dì 。
Tiếng Việt: Nơi đây từng là một vùng đất hoang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất hoang, vùng đất chưa được khai phá hoặc sử dụng
Nghĩa phụ
English
Wasteland, uncultivated or unused land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒废或未开垦的土地。沙荒地。一片杂草丛生的荒地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!