Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒时暴月
Pinyin: huāng shí bào yuè
Meanings: A difficult period when natural disasters occur continuously., Thời kỳ khó khăn, thiên tai xảy ra liên tiếp., 荒五谷不收;暴凶。指荒年或青黄不接的时候。[出处]毛泽东《中国社会各阶级的分析》“荒时暴月,向亲友乞哀告怜,借得几斗几升,敷衍三日五日,债务丛集,如牛负重。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 巟, 艹, 寸, 日, 㳟, 月
Chinese meaning: 荒五谷不收;暴凶。指荒年或青黄不接的时候。[出处]毛泽东《中国社会各阶级的分析》“荒时暴月,向亲友乞哀告怜,借得几斗几升,敷衍三日五日,债务丛集,如牛负重。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả hoàn cảnh khó khăn liên quan tới thiên tai.
Example: 荒时暴月里,百姓流离失所。
Example pinyin: huāng shí bào yuè lǐ , bǎi xìng liú lí shī suǒ 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn và thiên tai liên tiếp, người dân phải rời bỏ quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ khó khăn, thiên tai xảy ra liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
A difficult period when natural disasters occur continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒五谷不收;暴凶。指荒年或青黄不接的时候。[出处]毛泽东《中国社会各阶级的分析》“荒时暴月,向亲友乞哀告怜,借得几斗几升,敷衍三日五日,债务丛集,如牛负重。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế