Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荒淫无耻
Pinyin: huāng yín wú chǐ
Meanings: Debauched and shameless, often referring to morally corrupt behavior., Buông thả và không biết xấu hổ, đặc biệt chỉ những hành vi suy đồi đạo đức., 荒唐淫乱,不知羞耻。形容生活糜烂。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百一十九回“公荒淫无道,废贤失败,理宜诛戮。”[例]这些官老爷挥霍民脂民膏,~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 巟, 艹, 㸒, 氵, 一, 尢, 止, 耳
Chinese meaning: 荒唐淫乱,不知羞耻。形容生活糜烂。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百一十九回“公荒淫无道,废贤失败,理宜诛戮。”[例]这些官老爷挥霍民脂民膏,~。
Grammar: Thành ngữ, mang tính chỉ trích mạnh mẽ hành vi suy đồi đạo đức.
Example: 那些官员荒淫无耻,最终受到了法律的严惩。
Example pinyin: nà xiē guān yuán huāng yín wú chǐ , zuì zhōng shòu dào le fǎ lǜ de yán chéng 。
Tiếng Việt: Những quan chức đó sống buông thả và vô liêm sỉ, cuối cùng đã bị pháp luật trừng trị nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông thả và không biết xấu hổ, đặc biệt chỉ những hành vi suy đồi đạo đức.
Nghĩa phụ
English
Debauched and shameless, often referring to morally corrupt behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荒唐淫乱,不知羞耻。形容生活糜烂。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一百一十九回“公荒淫无道,废贤失败,理宜诛戮。”[例]这些官老爷挥霍民脂民膏,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế