Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 2191 to 2220 of 28899 total words

似漆如胶
sì qī rú jiāo
Như keo như sơn, dùng để miêu tả mối qua...
似笑非笑
sì xiào fēi xiào
Cười mà không phải cười, nửa cười nửa kh...
似箭在弦
sì jiàn zài xián
Như tên đã giương trên dây cung, sẵn sàn...
似醉如痴
sì zuì rú chī
Như say như điên, miêu tả trạng thái mê ...
似非而是
sì fēi ér shì
Thoạt nhìn có vẻ sai nhưng thực tế lại đ...
yǐ/chì
Dừng lại, ngưng trệ; chậm chạp.
diàn
Thuê đất để canh tác.
位望
wèi wàng
Địa vị và danh vọng
位极人臣
wèi jí rén chén
Đạt đến chức vị cao nhất của một quan th...
位能
wèi néng
Thế năng
低三下四
dī sān xià sì
Hèn mọn, hạ mình quá mức
低低切切
dī dī qiè qiè
Thầm thì, thì thầm nhỏ nhẹ
低吟浅唱
dī yín qiǎn chàng
Ngâm nga và hát khẽ
低唱浅斟
dī chàng qiǎn zhēn
Hát nhẹ và uống rượu vừa phải
低唱浅酌
dī chàng qiǎn zhuó
Hát nhẹ và uống rượu từ tốn
低回
dī huí
Quanh quẩn, lưu luyến không rời
低回不已
dī huí bù yǐ
Vấn vương, lưu luyến không dứt.
低声下气
dī shēng xià qì
Nói năng nhún nhường, tỏ thái độ khiêm t...
低声哑气
dī shēng yǎ qì
Giọng nói khàn khàn và yếu ớt.
低声细语
dī shēng xì yǔ
Nói nhỏ nhẹ, kín đáo.
低头丧气
dī tóu sàng qì
Cúi đầu tỏ vẻ mất tinh thần, nản chí.
低头哈腰
dī tóu hā yāo
Cúi đầu khom lưng, tỏ thái độ cực kỳ tôn...
低头搭脑
dī tóu dā nǎo
Cúi đầu mệt mỏi, thiếu sức sống.
低头耷脑
dī tóu dā nǎo
Cúi gằm đầu xuống, biểu hiện thất vọng h...
低心下意
dī xīn xià yì
Nhún nhường, hạ mình vì mục đích nào đó.
低情曲意
dī qíng qū yì
Nhún nhường, chiều chuộng để lấy lòng ng...
低昂
dī áng
Thấp cao không đều, dao động lên xuống.
低气
dī qì
Áp suất thấp
低氧
dī yǎng
Thiếu oxy, hàm lượng oxy thấp
低湿
dī shī
Độ ẩm thấp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...