Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低头哈腰
Pinyin: dī tóu hā yāo
Meanings: Bowing deeply to show extreme respect or flattery., Cúi đầu khom lưng, tỏ thái độ cực kỳ tôn kính hoặc xu nịnh., 指谦卑恭顺的样子。[出处]陆文夫《荣誉》“‘请说吧,请说吧。’检验员低头哈腰的,‘别说一件,就是十件我也不推辞’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 氐, 头, 口, 合, 月, 要
Chinese meaning: 指谦卑恭顺的样子。[出处]陆文夫《荣誉》“‘请说吧,请说吧。’检验员低头哈腰的,‘别说一件,就是十件我也不推辞’”。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh hành động lễ phép hoặc xu nịnh.
Example: 见到领导,他总是低头哈腰。
Example pinyin: jiàn dào lǐng dǎo , tā zǒng shì dī tóu hā yāo 。
Tiếng Việt: Khi gặp lãnh đạo, anh ấy luôn cúi đầu khom lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi đầu khom lưng, tỏ thái độ cực kỳ tôn kính hoặc xu nịnh.
Nghĩa phụ
English
Bowing deeply to show extreme respect or flattery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指谦卑恭顺的样子。[出处]陆文夫《荣誉》“‘请说吧,请说吧。’检验员低头哈腰的,‘别说一件,就是十件我也不推辞’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế