Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低声细语

Pinyin: dī shēng xì yǔ

Meanings: Whispering softly and discreetly., Nói nhỏ nhẹ, kín đáo., 形容小声说话。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“汤阿英在枕边低声细语说了最近的往来,时断时续,还是有些羞答答的,怕难为情。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 氐, 士, 田, 纟, 吾, 讠

Chinese meaning: 形容小声说话。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“汤阿英在枕边低声细语说了最近的往来,时断时续,还是有些羞答答的,怕难为情。”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh nói về sự kín đáo hoặc riêng tư.

Example: 他们在角落里低声细语。

Example pinyin: tā men zài jiǎo luò lǐ dī shēng xì yǔ 。

Tiếng Việt: Họ thì thầm nhỏ nhẹ ở góc phòng.

低声细语
dī shēng xì yǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói nhỏ nhẹ, kín đáo.

Whispering softly and discreetly.

形容小声说话。[出处]周而复《上海的早晨》第一部“汤阿英在枕边低声细语说了最近的往来,时断时续,还是有些羞答答的,怕难为情。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低声细语 (dī shēng xì yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung