Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低头耷脑
Pinyin: dī tóu dā nǎo
Meanings: Hanging one's head down, showing disappointment or fatigue., Cúi gằm đầu xuống, biểu hiện thất vọng hoặc mệt mỏi., 形容惶恐或无精打采的样子。[出处]袁静《伏虎记》第七回“他的办公室也变得冷下来了,谁进来干什么,都低头耷脑,蹑手蹑脚。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 氐, 头, 大, 耳, 㐫, 月
Chinese meaning: 形容惶恐或无精打采的样子。[出处]袁静《伏虎记》第七回“他的办公室也变得冷下来了,谁进来干什么,都低头耷脑,蹑手蹑脚。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả dáng vẻ thiếu sức sống.
Example: 他考试没考好,回家后低头耷脑的。
Example pinyin: tā kǎo shì méi kǎo hǎo , huí jiā hòu dī tóu dā nǎo de 。
Tiếng Việt: Anh ấy thi không tốt, về nhà thì cúi gằm đầu xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cúi gằm đầu xuống, biểu hiện thất vọng hoặc mệt mỏi.
Nghĩa phụ
English
Hanging one's head down, showing disappointment or fatigue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容惶恐或无精打采的样子。[出处]袁静《伏虎记》第七回“他的办公室也变得冷下来了,谁进来干什么,都低头耷脑,蹑手蹑脚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế