Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低头丧气

Pinyin: dī tóu sàng qì

Meanings: Lowering one’s head in a dispirited manner, feeling discouraged., Cúi đầu tỏ vẻ mất tinh thần, nản chí., 指失意颓丧的样子。[出处]《三国演义》第四三回“严畯低头丧气而不能对。”[例]这位‘管乐’西服革履,趾高气扬。[又]来忽然~起来。——孙犁《澹定集摘抄》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 氐, 头, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 指失意颓丧的样子。[出处]《三国演义》第四三回“严畯低头丧气而不能对。”[例]这位‘管乐’西服革履,趾高气扬。[又]来忽然~起来。——孙犁《澹定集摘抄》。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt trạng thái mất tự tin hoặc nản lòng.

Example: 比赛失败后,他低头丧气地离开了赛场。

Example pinyin: bǐ sài shī bài hòu , tā dī tóu sàng qì dì lí kāi le sài chǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi thua cuộc thi, anh ấy cúi gằm mặt thất vọng rời khỏi sân đấu.

低头丧气
dī tóu sàng qì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu tỏ vẻ mất tinh thần, nản chí.

Lowering one’s head in a dispirited manner, feeling discouraged.

指失意颓丧的样子。[出处]《三国演义》第四三回“严畯低头丧气而不能对。”[例]这位‘管乐’西服革履,趾高气扬。[又]来忽然~起来。——孙犁《澹定集摘抄》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低头丧气 (dī tóu sàng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung