Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低唱浅斟
Pinyin: dī chàng qiǎn zhēn
Meanings: Sing softly and sip wine lightly, Hát nhẹ và uống rượu vừa phải, 低唱轻柔地歌唱;斟喝酒。听人轻柔地歌唱,并自在地慢慢饮酒。形容一种安乐自在的神态。[出处]宋·无名氏《湘湖近事》“陶谷学士,尝买得党太尉家故妓……,妓曰‘彼粗人也,安有此景,但能销金暖帐下,浅斟低唱,饮羊羔美酒耳。’谷愧其言。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 亻, 氐, 口, 昌, 戋, 氵, 斗, 甚
Chinese meaning: 低唱轻柔地歌唱;斟喝酒。听人轻柔地歌唱,并自在地慢慢饮酒。形容一种安乐自在的神态。[出处]宋·无名氏《湘湖近事》“陶谷学士,尝买得党太尉家故妓……,妓曰‘彼粗人也,安有此景,但能销金暖帐下,浅斟低唱,饮羊羔美酒耳。’谷愧其言。”
Grammar: Động từ miêu tả cảnh thư giãn, thưởng thức nghệ thuật nhẹ nhàng.
Example: 他在花园中低唱浅斟。
Example pinyin: tā zài huā yuán zhōng dī chàng qiǎn zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy hát nhẹ và nhấm nháp rượu trong vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát nhẹ và uống rượu vừa phải
Nghĩa phụ
English
Sing softly and sip wine lightly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低唱轻柔地歌唱;斟喝酒。听人轻柔地歌唱,并自在地慢慢饮酒。形容一种安乐自在的神态。[出处]宋·无名氏《湘湖近事》“陶谷学士,尝买得党太尉家故妓……,妓曰‘彼粗人也,安有此景,但能销金暖帐下,浅斟低唱,饮羊羔美酒耳。’谷愧其言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế