Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 似漆如胶
Pinyin: sì qī rú jiāo
Meanings: Like glue and lacquer, used to describe an extremely close relationship (usually between lovers)., Như keo như sơn, dùng để miêu tả mối quan hệ rất khăng khít (thường là tình cảm nam nữ)., 形容情投意合,难舍难分。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四七回“徒闻似漆与如胶,利害场中忍便抛。”明·方汝浩《禅真逸史》第十三回亲哥,我和你同心合意,似漆如胶,并不曾有半点儿差池,你为何今日有不瞅不睬之意?”[例]真是言和意顺,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 以, 桼, 氵, 口, 女, 交, 月
Chinese meaning: 形容情投意合,难舍难分。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四七回“徒闻似漆与如胶,利害场中忍便抛。”明·方汝浩《禅真逸史》第十三回亲哥,我和你同心合意,似漆如胶,并不曾有半点儿差池,你为何今日有不瞅不睬之意?”[例]真是言和意顺,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第五回。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả sự gắn bó mật thiết giữa hai người.
Example: 他们两人关系似漆如胶。
Example pinyin: tā men liǎng rén guān xì sì qī rú jiāo 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ như keo như sơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như keo như sơn, dùng để miêu tả mối quan hệ rất khăng khít (thường là tình cảm nam nữ).
Nghĩa phụ
English
Like glue and lacquer, used to describe an extremely close relationship (usually between lovers).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容情投意合,难舍难分。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四七回“徒闻似漆与如胶,利害场中忍便抛。”明·方汝浩《禅真逸史》第十三回亲哥,我和你同心合意,似漆如胶,并不曾有半点儿差池,你为何今日有不瞅不睬之意?”[例]真是言和意顺,~。——清·曹雪芹《红楼梦》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế