Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 位能
Pinyin: wèi néng
Meanings: Potential energy, Thế năng, ①势能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 立, 䏍
Chinese meaning: ①势能。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành vật lý.
Example: 物体会因为高度而具有位能。
Example pinyin: wù tǐ huì yīn wèi gāo dù ér jù yǒu wèi néng 。
Tiếng Việt: Vật thể sẽ có thế năng do độ cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế năng
Nghĩa phụ
English
Potential energy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
势能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!