Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低回

Pinyin: dī huí

Meanings: Linger, loiter around, Quanh quẩn, lưu luyến không rời, ①也作“低徊”。*②徘徊;流连。[例]人们在堤边低回,欣赏着澄江如练的水色。[例]低佪夷犹,宿北姑兮。——《楚辞·九章·抽思》。*③回旋起伏。[例]拂水低回舞袖翻。——杜甫《乐游园歌》。*④纡回曲折。[例]大道低回。——《汉书·扬雄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 氐, 口, 囗

Chinese meaning: ①也作“低徊”。*②徘徊;流连。[例]人们在堤边低回,欣赏着澄江如练的水色。[例]低佪夷犹,宿北姑兮。——《楚辞·九章·抽思》。*③回旋起伏。[例]拂水低回舞袖翻。——杜甫《乐游园歌》。*④纡回曲折。[例]大道低回。——《汉书·扬雄传》。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái tâm lý hoặc suy nghĩ.

Example: 他的思绪低回在过去的回忆中。

Example pinyin: tā de sī xù dī huí zài guò qù de huí yì zhōng 。

Tiếng Việt: Ý nghĩ của anh ấy quanh quẩn trong những ký ức xưa cũ.

低回 - dī huí
低回
dī huí

📷 Toàn cảnh hạn hán khô mở lớn ảnh hưởng đến các cánh đồng nông nghiệp dưới bầu trời xanh đầy mây với các tòa nhà nông trại ở vùng nông thôn New South Wales, Úc

低回
dī huí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quanh quẩn, lưu luyến không rời

Linger, loiter around

也作“低徊”

徘徊;流连。人们在堤边低回,欣赏着澄江如练的水色。低佪夷犹,宿北姑兮。——《楚辞·九章·抽思》

回旋起伏。拂水低回舞袖翻。——杜甫《乐游园歌》

纡回曲折。大道低回。——《汉书·扬雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...