Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǐ/chì

Meanings: To stop, halt; sluggish, slow., Dừng lại, ngưng trệ; chậm chạp., ①痴呆的样子。[据]佁,痴貌。从人,台声。——《说文》。[据]佁,痴也。——《广韵》。*②危险。[例]复守其母,没身不佁。——《马王堆汉墓帛书》。*③静止。[例]佁然。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①痴呆的样子。[据]佁,痴貌。从人,台声。——《说文》。[据]佁,痴也。——《广韵》。*②危险。[例]复守其母,没身不佁。——《马王堆汉墓帛书》。*③静止。[例]佁然。

Grammar: Ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển để diễn tả trạng thái tĩnh tại hoặc trì trệ.

Example: 船佁在水中。

Example pinyin: chuán yǐ zài shuǐ zhōng 。

Tiếng Việt: Chiếc thuyền dừng lại giữa dòng nước.

yǐ/chì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại, ngưng trệ; chậm chạp.

To stop, halt; sluggish, slow.

痴呆的样子。佁,痴貌。从人,台声。——《说文》。佁,痴也。——《广韵》

危险。复守其母,没身不佁。——《马王堆汉墓帛书》

静止。佁然

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佁 (yǐ/chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung