Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低心下意
Pinyin: dī xīn xià yì
Meanings: Being humble or lowering oneself for a certain purpose., Nhún nhường, hạ mình vì mục đích nào đó., 指小心谨慎、专注不移。[出处]《朱子语类》卷四四下学是低心下意做,到那做得超越,便是上达。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 氐, 心, 一, 卜, 音
Chinese meaning: 指小心谨慎、专注不移。[出处]《朱子语类》卷四四下学是低心下意做,到那做得超越,便是上达。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt thái độ nhún nhường.
Example: 为了达成合作,他不得不低心下意。
Example pinyin: wèi le dá chéng hé zuò , tā bù dé bù dī xīn xià yì 。
Tiếng Việt: Để đạt được sự hợp tác, anh ấy buộc phải hạ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhún nhường, hạ mình vì mục đích nào đó.
Nghĩa phụ
English
Being humble or lowering oneself for a certain purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指小心谨慎、专注不移。[出处]《朱子语类》卷四四下学是低心下意做,到那做得超越,便是上达。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế