Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佃
Pinyin: diàn
Meanings: To rent land for cultivation., Thuê đất để canh tác., ①耕作。*②古同“畋”,打猎。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 田
Chinese meaning: ①耕作。*②古同“畋”,打猎。
Hán Việt reading: điền
Grammar: Động từ ít phổ biến, thường gắn liền với ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 他们佃种了这块地。
Example pinyin: tā men diàn zhǒng le zhè kuài dì 。
Tiếng Việt: Họ thuê mảnh đất này để canh tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê đất để canh tác.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To rent land for cultivation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耕作
古同“畋”,打猎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!