Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低低切切

Pinyin: dī dī qiè qiè

Meanings: Whispering softly, Thầm thì, thì thầm nhỏ nhẹ, ①形容声音低微细小。[例]吾与(汝)并肩携手,低低切切,何事不语?何情不诉。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 氐, 七, 刀

Chinese meaning: ①形容声音低微细小。[例]吾与(汝)并肩携手,低低切切,何事不语?何情不诉。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Trạng từ miêu tả cách thức nói chuyện.

Example: 他们俩在角落里低低切切地说话。

Example pinyin: tā men liǎ zài jiǎo luò lǐ dī dī qiè qiè dì shuō huà 。

Tiếng Việt: Hai người họ đang thì thầm nhỏ nhẹ ở góc phòng.

低低切切
dī dī qiè qiè
6trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thầm thì, thì thầm nhỏ nhẹ

Whispering softly

形容声音低微细小。吾与(汝)并肩携手,低低切切,何事不语?何情不诉。——清·林觉民《与妻书》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低低切切 (dī dī qiè qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung