Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低三下四
Pinyin: dī sān xià sì
Meanings: Excessively humble or servile, Hèn mọn, hạ mình quá mức, 形容态度卑贱低下也指工作性质卑贱低下。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十回“我常州姓沈的,不是甚么低三下四的人家。”[例]想当初,我在城里头作艺,不肯~地侍候有势力的人,教人家打了一顿。——老舍《龙须沟》第一幕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 氐, 一, 二, 卜, 儿, 囗
Chinese meaning: 形容态度卑贱低下也指工作性质卑贱低下。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十回“我常州姓沈的,不是甚么低三下四的人家。”[例]想当初,我在城里头作艺,不肯~地侍候有势力的人,教人家打了一顿。——老舍《龙须沟》第一幕。
Grammar: Thành ngữ miêu tả thái độ của con người trong quan hệ xã hội.
Example: 他为了讨好老板,总是低三下四。
Example pinyin: tā wèi le tǎo hǎo lǎo bǎn , zǒng shì dī sān xià sì 。
Tiếng Việt: Để làm vui lòng sếp, anh ấy luôn tỏ ra hạ mình quá mức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hèn mọn, hạ mình quá mức
Nghĩa phụ
English
Excessively humble or servile
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容态度卑贱低下也指工作性质卑贱低下。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第四十回“我常州姓沈的,不是甚么低三下四的人家。”[例]想当初,我在城里头作艺,不肯~地侍候有势力的人,教人家打了一顿。——老舍《龙须沟》第一幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế