Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低回不已
Pinyin: dī huí bù yǐ
Meanings: To linger or be nostalgic without end., Vấn vương, lưu luyến không dứt., 低回徘徊留恋;不已不停止。不停地徘徊,留恋忘返。形容伤感难忘的心情。[出处]《史记·司马相如列传》“低回阴山翔以纡曲兮,吾乃今目睹西王母曤然白首。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 氐, 口, 囗, 一, 已
Chinese meaning: 低回徘徊留恋;不已不停止。不停地徘徊,留恋忘返。形容伤感难忘的心情。[出处]《史记·司马相如列传》“低回阴山翔以纡曲兮,吾乃今目睹西王母曤然白首。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm xúc sâu sắc và kéo dài.
Example: 他离开故乡后,心中低回不已。
Example pinyin: tā lí kāi gù xiāng hòu , xīn zhōng dī huí bù yǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi rời quê hương, trong lòng anh ấy vấn vương không dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vấn vương, lưu luyến không dứt.
Nghĩa phụ
English
To linger or be nostalgic without end.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低回徘徊留恋;不已不停止。不停地徘徊,留恋忘返。形容伤感难忘的心情。[出处]《史记·司马相如列传》“低回阴山翔以纡曲兮,吾乃今目睹西王母曤然白首。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế