Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低声哑气
Pinyin: dī shēng yǎ qì
Meanings: Hoarse and weak voice., Giọng nói khàn khàn và yếu ớt., 犹言低声下气。[出处]《醒世恒言·李沠公穷邸遇侠客》“陈颜低声哑气答道‘本县知县相公,在此拜方义士’”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 氐, 士, 亚, 口, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 犹言低声下气。[出处]《醒世恒言·李沠公穷邸遇侠客》“陈颜低声哑气答道‘本县知县相公,在此拜方义士’”。
Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái của giọng nói.
Example: 他病了,说话低声哑气。
Example pinyin: tā bìng le , shuō huà dī shēng yǎ qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh, nói chuyện giọng khàn khàn và yếu ớt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọng nói khàn khàn và yếu ớt.
Nghĩa phụ
English
Hoarse and weak voice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言低声下气。[出处]《醒世恒言·李沠公穷邸遇侠客》“陈颜低声哑气答道‘本县知县相公,在此拜方义士’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế