Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 低唱浅酌
Pinyin: dī chàng qiǎn zhuó
Meanings: Sing softly and drink leisurely, Hát nhẹ và uống rượu từ tốn, 低唱轻柔地歌唱;酌饮酒。听人轻柔地歌唱,并自在地慢慢饮酒。形容一种安乐自在的神态。[出处]元·关汉卿《望江亭》第三折“则这今晚开筵,正是中秋令节。只合低唱浅酌,莫待他花残月缺。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 氐, 口, 昌, 戋, 氵, 勺, 酉
Chinese meaning: 低唱轻柔地歌唱;酌饮酒。听人轻柔地歌唱,并自在地慢慢饮酒。形容一种安乐自在的神态。[出处]元·关汉卿《望江亭》第三折“则这今晚开筵,正是中秋令节。只合低唱浅酌,莫待他花残月缺。”
Grammar: Động từ miêu tả sự thư giãn và hưởng thụ cuộc sống.
Example: 他们喜欢低唱浅酌的生活方式。
Example pinyin: tā men xǐ huan dī chàng qiǎn zhuó de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Họ thích lối sống hát nhẹ và uống rượu từ tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát nhẹ và uống rượu từ tốn
Nghĩa phụ
English
Sing softly and drink leisurely
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低唱轻柔地歌唱;酌饮酒。听人轻柔地歌唱,并自在地慢慢饮酒。形容一种安乐自在的神态。[出处]元·关汉卿《望江亭》第三折“则这今晚开筵,正是中秋令节。只合低唱浅酌,莫待他花残月缺。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế