Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 19861 to 19890 of 28899 total words

穷乡僻壤
qióng xiāng pì rǎng
Vùng quê hẻo lánh, nghèo khó
穷幽极微
qióng yōu jí wēi
Khám phá tận cùng những điều sâu kín và ...
穷当益坚
qióng dāng yì jiān
Càng gặp khó khăn càng phải kiên cường, ...
穷形尽相
qióng xíng jìn xiàng
Miêu tả chi tiết và kỹ lưỡng đến từng đư...
穷愁
qióng chóu
Nỗi buồn và lo lắng do nghèo khổ gây ra.
穷愁潦倒
qióng chóu liáo dǎo
Nghèo khổ và sa sút, rơi vào cảnh khốn c...
穷日之力
qióng rì zhī lì
Dồn hết sức lực trong một ngày, làm việc...
穷极思变
qióng jí sī biàn
Khi gặp khó khăn cùng cực sẽ nghĩ đến cá...
穷极要妙
qióng jí yào miào
Khám phá tận cùng những điều kỳ diệu, ti...
穷根究底
qióng gēn jiū dǐ
Tìm hiểu tận gốc, đào sâu vấn đề đến cùn...
穷泉朽壤
qióng quán xiǔ rǎng
Mồ mả hoang tàn, đất dưới suối vàng mục ...
穷源朔流
qióng yuán shuò liú
Truy tìm nguồn gốc và diễn biến của sự v...
穷源溯流
qióng yuán sù liú
Tìm về nguồn gốc và ngược dòng phát triể...
qióng
Vòm, mái vòm
空前绝后
kōng qián jué hòu
Chưa từng có và sẽ không bao giờ có lần ...
空头支票
kōng tóu zhī piào
Chi phiếu khống, không có giá trị thực v...
空室清野
kōng shì qīng yě
Không còn gì trong nhà, mọi thứ đều trốn...
空寂
kōng jì
Trống trải và tĩnh lặng, mang cảm giác c...
空寥
kōng liáo
Trống trải và yên lặng, không có người ở...
空幻
kōng huàn
Hư ảo, không có thực chất.
空廓
kōng kuò
Rộng lớn và trống trải.
空心汤圆
kōng xīn tāng yuán
Bánh trôi không nhân, ám chỉ thứ bên ngo...
空心老大
kōng xīn lǎo dà
Chỉ người bề ngoài có vẻ quan trọng nhưn...
空心萝卜
kōng xīn luó bo
Củ cải ruột trống, ám chỉ người bề ngoài...
空怀
kōng huái
Tình trạng phụ nữ không mang thai, thườn...
空想
kōng xiǎng
Mơ mộng, tưởng tượng viển vông
空投
kōng tóu
Ném hoặc thả hàng hóa từ trên không xuốn...
空敞
kōng chǎng
Rộng rãi và thoáng đãng.
空文
kōng wén
Văn bản hoặc quy định chỉ tồn tại trên g...
空旷
kōng kuàng
Rộng lớn và trống trải, thường chỉ không...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...