Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷寇莫追

Pinyin: qióng kòu mò zhuī

Meanings: Do not chase a cornered enemy (same meaning as 穷寇勿追), Đừng nên truy đuổi kẻ địch bị dồn vào thế cùng (giống nghĩa với 穷寇勿追), 穷寇走投无路的敌人。不追无路可走的敌人,以免敌人情急反扑,造成自己的损失。也比喻不可逼人太甚。[出处]《孙子·军争》“穷寇勿迫,此用兵之法也。”[例]兵法云归师莫掩,~。”——明·罗贯中《三国演义》第九十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 力, 穴, 元, 宀, 攴, 旲, 艹, 辶, 𠂤

Chinese meaning: 穷寇走投无路的敌人。不追无路可走的敌人,以免敌人情急反扑,造成自己的损失。也比喻不可逼人太甚。[出处]《孙子·军争》“穷寇勿迫,此用兵之法也。”[例]兵法云归师莫掩,~。”——明·罗贯中《三国演义》第九十五回。

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa chiến thuật, tương tự như 穷寇勿追.

Example: 穷寇莫追,以免对方反扑。

Example pinyin: qióng kòu mò zhuī , yǐ miǎn duì fāng fǎn pū 。

Tiếng Việt: Đừng truy đuổi kẻ địch bị dồn vào đường cùng, đề phòng chúng phản công.

穷寇莫追
qióng kòu mò zhuī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đừng nên truy đuổi kẻ địch bị dồn vào thế cùng (giống nghĩa với 穷寇勿追)

Do not chase a cornered enemy (same meaning as 穷寇勿追)

穷寇走投无路的敌人。不追无路可走的敌人,以免敌人情急反扑,造成自己的损失。也比喻不可逼人太甚。[出处]《孙子·军争》“穷寇勿迫,此用兵之法也。”[例]兵法云归师莫掩,~。”——明·罗贯中《三国演义》第九十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...