Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷根究底
Pinyin: qióng gēn jiū dǐ
Meanings: To investigate thoroughly and get to the root of the matter., Tìm hiểu tận gốc, đào sâu vấn đề đến cùng., ①追究事物的根底。[例]他穷根究底地问个没完。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 力, 穴, 木, 艮, 九, 广, 氐
Chinese meaning: ①追究事物的根底。[例]他穷根究底地问个没完。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, điều tra hoặc thảo luận chuyên sâu.
Example: 他对这个问题穷根究底,终于找到了答案。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí qióng gēn jiū dǐ , zhōng yú zhǎo dào le dá àn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tìm hiểu tận gốc vấn đề này và cuối cùng tìm ra câu trả lời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu tận gốc, đào sâu vấn đề đến cùng.
Nghĩa phụ
English
To investigate thoroughly and get to the root of the matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追究事物的根底。他穷根究底地问个没完
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế