Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷凶极恶

Pinyin: qióng xiōng jí è

Meanings: Extremely vicious and cruel, Ác độc tột cùng, 穷极端。形容极端残暴凶恶。[出处]《汉书·王莽传赞》“穷他极恶,流毒诸夏。”[例]最后侯殿坤~,提起嗓子宣布谁也不准埋,谁埋与共产党同罪。”——曲波《林海雪原》二八。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 力, 穴, 㐅, 凵, 及, 木, 亚, 心

Chinese meaning: 穷极端。形容极端残暴凶恶。[出处]《汉书·王莽传赞》“穷他极恶,流毒诸夏。”[例]最后侯殿坤~,提起嗓子宣布谁也不准埋,谁埋与共产党同罪。”——曲波《林海雪原》二八。

Grammar: Thành ngữ, nhằm nhấn mạnh mức độ tàn ác của ai đó.

Example: 这个罪犯穷凶极恶,做了很多坏事。

Example pinyin: zhè ge zuì fàn qióng xiōng jí è , zuò le hěn duō huài shì 。

Tiếng Việt: Tên tội phạm này ác độc tột cùng, đã làm nhiều điều xấu.

穷凶极恶
qióng xiōng jí è
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ác độc tột cùng

Extremely vicious and cruel

穷极端。形容极端残暴凶恶。[出处]《汉书·王莽传赞》“穷他极恶,流毒诸夏。”[例]最后侯殿坤~,提起嗓子宣布谁也不准埋,谁埋与共产党同罪。”——曲波《林海雪原》二八。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷凶极恶 (qióng xiōng jí è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung