Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷奢极欲
Pinyin: qióng shē jí yù
Meanings: Indulging in extreme luxury and desire, Đẩy sự xa xỉ và ham muốn đến mức cao nhất, 穷极;奢奢侈;欲享乐的观念。奢侈和贪欲到了极点。[出处]《汉书·谷永传》“穷奢极侈,湛湎荒淫。”[例]且~,衰将及之。——严复《道学外传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 力, 穴, 大, 者, 及, 木, 欠, 谷
Chinese meaning: 穷极;奢奢侈;欲享乐的观念。奢侈和贪欲到了极点。[出处]《汉书·谷永传》“穷奢极侈,湛湎荒淫。”[例]且~,衰将及之。——严复《道学外传》。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng để nói về sự suy thoái đạo đức.
Example: 古代帝王常常穷奢极欲,导致国家衰败。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng cháng qióng shē jí yù , dǎo zhì guó jiā shuāi bài 。
Tiếng Việt: Những vị vua thời xưa thường sa đà vào xa xỉ và dục vọng, dẫn đến sự suy vong của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đẩy sự xa xỉ và ham muốn đến mức cao nhất
Nghĩa phụ
English
Indulging in extreme luxury and desire
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷极;奢奢侈;欲享乐的观念。奢侈和贪欲到了极点。[出处]《汉书·谷永传》“穷奢极侈,湛湎荒淫。”[例]且~,衰将及之。——严复《道学外传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế