Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷大失居

Pinyin: qióng dà shī jū

Meanings: Becoming too large and losing stability, thus causing danger, Quá lớn mà mất đi chỗ đứng, gây nguy hiểm, 形容多而不适用。[出处]《易·序卦》“穷大者必失其居。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 力, 穴, 一, 人, 丿, 夫, 古, 尸

Chinese meaning: 形容多而不适用。[出处]《易·序卦》“穷大者必失其居。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa cảnh báo về sự phát triển quá mức không kiểm soát.

Example: 企业扩张过快,可能会穷大失居。

Example pinyin: qǐ yè kuò zhāng guò kuài , kě néng huì qióng dà shī jū 。

Tiếng Việt: Doanh nghiệp mở rộng quá nhanh có thể dẫn đến mất cân bằng và thất bại.

穷大失居
qióng dà shī jū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá lớn mà mất đi chỗ đứng, gây nguy hiểm

Becoming too large and losing stability, thus causing danger

形容多而不适用。[出处]《易·序卦》“穷大者必失其居。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷大失居 (qióng dà shī jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung