Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷极思变
Pinyin: qióng jí sī biàn
Meanings: When in extreme difficulty, one thinks of change and seeks new solutions., Khi gặp khó khăn cùng cực sẽ nghĩ đến cách thay đổi, tìm hướng giải quyết mới., 指在穷困艰难的时候,就要想办法改变现状。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 力, 穴, 及, 木, 心, 田, 亦, 又
Chinese meaning: 指在穷困艰难的时候,就要想办法改变现状。
Grammar: Thành ngữ khuyến khích tư duy sáng tạo và linh hoạt trong tình huống khó khăn.
Example: 企业遇到危机时,必须穷极思变才能走出困境。
Example pinyin: qǐ yè yù dào wēi jī shí , bì xū qióng jí sī biàn cái néng zǒu chū kùn jìng 。
Tiếng Việt: Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng, phải suy nghĩ đến cách thay đổi để thoát khỏi khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi gặp khó khăn cùng cực sẽ nghĩ đến cách thay đổi, tìm hướng giải quyết mới.
Nghĩa phụ
English
When in extreme difficulty, one thinks of change and seeks new solutions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在穷困艰难的时候,就要想办法改变现状。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế