Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷愁

Pinyin: qióng chóu

Meanings: Sadness and worry caused by poverty., Nỗi buồn và lo lắng do nghèo khổ gây ra., ①穷困忧愁;穷苦而忧伤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 力, 穴, 心, 秋

Chinese meaning: ①穷困忧愁;穷苦而忧伤。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương để diễn tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến cảnh nghèo.

Example: 穷愁让他夜不能寐。

Example pinyin: qióng chóu ràng tā yè bù néng mèi 。

Tiếng Việt: Nỗi buồn vì nghèo khiến anh ấy mất ngủ suốt đêm.

穷愁
qióng chóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn và lo lắng do nghèo khổ gây ra.

Sadness and worry caused by poverty.

穷困忧愁;穷苦而忧伤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷愁 (qióng chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung