Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷寇

Pinyin: qióng kòu

Meanings: Cornered enemy, Kẻ thù bị dồn vào thế cùng, ①走投无路的贼寇,泛指残敌。[例]穷寇勿追。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 力, 穴, 元, 宀, 攴

Chinese meaning: ①走投无路的贼寇,泛指残敌。[例]穷寇勿追。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc đấu tranh.

Example: 对于穷寇,我们应当谨慎对待。

Example pinyin: duì yú qióng kòu , wǒ men yīng dāng jǐn shèn duì dài 。

Tiếng Việt: Đối với kẻ thù bị dồn vào đường cùng, chúng ta cần thận trọng.

穷寇
qióng kòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ thù bị dồn vào thế cùng

Cornered enemy

走投无路的贼寇,泛指残敌。穷寇勿追

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

穷寇 (qióng kòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung