Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷泉朽壤
Pinyin: qióng quán xiǔ rǎng
Meanings: Decayed graves and rotting soil beneath the Yellow Spring; refers to forgotten resting places of the dead., Mồ mả hoang tàn, đất dưới suối vàng mục nát, ám chỉ nơi yên nghỉ của người chết bị lãng quên., 穷泉泉下,地层深处;朽壤腐烂的土壤。指人死后埋葬的地方。[出处]晋·潘岳《哀永逝文》“委兰房兮繁华,袭穷泉兮朽壤。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 力, 穴, 水, 白, 丂, 木, 土, 襄
Chinese meaning: 穷泉泉下,地层深处;朽壤腐烂的土壤。指人死后埋葬的地方。[出处]晋·潘岳《哀永逝文》“委兰房兮繁华,袭穷泉兮朽壤。”
Grammar: Thường được dùng trong văn học cổ để miêu tả sự hoang tàn, cô đơn của người đã khuất.
Example: 那些荒废的古墓早已成了穷泉朽壤。
Example pinyin: nà xiē huāng fèi de gǔ mù zǎo yǐ chéng le qióng quán xiǔ rǎng 。
Tiếng Việt: Những ngôi mộ cổ bị bỏ hoang đã trở thành đất dưới suối vàng mục nát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mồ mả hoang tàn, đất dưới suối vàng mục nát, ám chỉ nơi yên nghỉ của người chết bị lãng quên.
Nghĩa phụ
English
Decayed graves and rotting soil beneath the Yellow Spring; refers to forgotten resting places of the dead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷泉泉下,地层深处;朽壤腐烂的土壤。指人死后埋葬的地方。[出处]晋·潘岳《哀永逝文》“委兰房兮繁华,袭穷泉兮朽壤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế