Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷幽极微
Pinyin: qióng yōu jí wēi
Meanings: To explore the deepest and most subtle aspects., Khám phá tận cùng những điều sâu kín và tinh tế nhất., 比喻深入探求玄奥的学问。亦作穷纤入微”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 力, 穴, 山, 及, 木, 彳
Chinese meaning: 比喻深入探求玄奥的学问。亦作穷纤入微”。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu, khám phá tri thức hoặc điều tra tỉ mỉ.
Example: 科学家们穷幽极微,试图解开宇宙的奥秘。
Example pinyin: kē xué jiā men qióng yōu jí wēi , shì tú jiě kāi yǔ zhòu de ào mì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học tìm hiểu tận cùng những điều sâu kín để giải mã bí ẩn của vũ trụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám phá tận cùng những điều sâu kín và tinh tế nhất.
Nghĩa phụ
English
To explore the deepest and most subtle aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻深入探求玄奥的学问。亦作穷纤入微”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế