Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷形尽相
Pinyin: qióng xíng jìn xiàng
Meanings: To describe in great detail, capturing every aspect and expression., Miêu tả chi tiết và kỹ lưỡng đến từng đường nét, biểu hiện., 原指描写刻画细致生动,现在指丑态毕露。[出处]晋·陆机《文赋》“虽离方而遁员,期穷形而尽相。”[例]其所以爱之之故无他道焉,不外~,引人入胜而已。——清·陶宗佑《论小说之势力及其影响》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 力, 穴, 开, 彡, ⺀, 尺, 木, 目
Chinese meaning: 原指描写刻画细致生动,现在指丑态毕露。[出处]晋·陆机《文赋》“虽离方而遁员,期穷形而尽相。”[例]其所以爱之之故无他道焉,不外~,引人入胜而已。——清·陶宗佑《论小说之势力及其影响》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là văn học hoặc hội họa, để ca ngợi khả năng miêu tả tinh tế.
Example: 作家在书中穷形尽相地刻画了人物的内心世界。
Example pinyin: zuò jiā zài shū zhōng qióng xíng jìn xiàng dì kè huà le rén wù de nèi xīn shì jiè 。
Tiếng Việt: Nhà văn trong sách đã miêu tả chi tiết thế giới nội tâm của nhân vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả chi tiết và kỹ lưỡng đến từng đường nét, biểu hiện.
Nghĩa phụ
English
To describe in great detail, capturing every aspect and expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指描写刻画细致生动,现在指丑态毕露。[出处]晋·陆机《文赋》“虽离方而遁员,期穷形而尽相。”[例]其所以爱之之故无他道焉,不外~,引人入胜而已。——清·陶宗佑《论小说之势力及其影响》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế