Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 穷天极地

Pinyin: qióng tiān jí dì

Meanings: Everywhere under the sky and on the earth, Khắp trời đất, mọi nơi, 比喻极边远之处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 力, 穴, 一, 大, 及, 木, 也, 土

Chinese meaning: 比喻极边远之处。

Grammar: Thành ngữ cường điệu, thường dùng để nói về sự phổ biến rộng rãi.

Example: 他的名声已经传遍了穷天极地。

Example pinyin: tā de míng shēng yǐ jīng zhuàn biàn le qióng tiān jí dì 。

Tiếng Việt: Danh tiếng của ông ấy đã lan truyền khắp mọi nơi.

穷天极地
qióng tiān jí dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp trời đất, mọi nơi

Everywhere under the sky and on the earth

比喻极边远之处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...