Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 穷日之力
Pinyin: qióng rì zhī lì
Meanings: Exhausting one's strength throughout the entire day., Dồn hết sức lực trong một ngày, làm việc hết mình trong suốt cả ngày., 穷意尽。原指一天之内,使尽全力。比喻尽一天的力量、工夫。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 穴, 日, 丶, 丿, 𠃌
Chinese meaning: 穷意尽。原指一天之内,使尽全力。比喻尽一天的力量、工夫。
Grammar: Biểu thị mức độ nỗ lực tối đa trong một khoảng thời gian cụ thể (một ngày).
Example: 为了赶工期,工人们穷日之力地工作。
Example pinyin: wèi le gǎn gōng qī , gōng rén men qióng rì zhī lì dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Để kịp tiến độ, công nhân đã làm việc hết sức mình suốt cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dồn hết sức lực trong một ngày, làm việc hết mình trong suốt cả ngày.
Nghĩa phụ
English
Exhausting one's strength throughout the entire day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷意尽。原指一天之内,使尽全力。比喻尽一天的力量、工夫。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế