Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15571 to 15600 of 28922 total words

ōu
Đánh nhau, gây thương tích bằng cách đán...
毋宁
wú nìng
Thà rằng, hơn là, biểu thị sự lựa chọn ư...
毋庸
wú yōng
Không cần thiết, không phải lo lắng.
毋望之祸
wú wàng zhī huò
Tai họa bất ngờ, không mong đợi.
毋望之福
wú wàng zhī fú
Phúc lành bất ngờ, may mắn ngoài mong đợ...
毋翼而飞
wú yì ér fēi
Chuyện lan truyền nhanh chóng dù không c...
guàn
Không, đừng (biến thể cổ của 勿)
母以子贵
mǔ yǐ zǐ guì
Người mẹ được tôn trọng nhờ con cái thàn...
母体
mǔ tǐ
Cơ thể mẹ (đặc biệt trong sinh học, chỉ ...
母女
mǔ nǚ
Mẹ và con gái.
母慈子孝
mǔ cí zǐ xiào
Mẹ hiền con thảo (ý nói gia đình hạnh ph...
母教
mǔ jiào
Sự dạy dỗ của mẹ
母本
mǔ běn
Bản gốc (của tài liệu, sách...)
母机
mǔ jī
Máy mẹ (ý chỉ máy móc chính tạo ra các s...
母株
mǔ zhū
Cây mẹ (cây chính tạo ra cây con thông q...
母畜
mǔ chù
Động vật cái (chỉ động vật giống cái nói...
母系
mǔ xì
Hệ mẫu hệ (theo dòng họ mẹ)
母线
mǔ xiàn
Tuyến điện chính (dùng trong kỹ thuật đi...
母舰
mǔ jiàn
Tàu mẹ
母鸡
mǔ jī
Gà mái, gà cái.
毒品
dú pǐn
Ma túy, chất gây nghiện.
毒手尊前
dú shǒu zūn qián
Hành động tàn độc xảy ra trước mắt, ám c...
毒手尊拳
dú shǒu zūn quán
Sử dụng bạo lực hoặc hành động tàn nhẫn ...
毒泷恶雾
dú lóng è wù
Môi trường đầy độc hại và nguy hiểm, ám ...
毒热
dú rè
Nóng độc hại, thường dùng để chỉ thời ti...
毒焰
dú yàn
Ngọn lửa độc hại, ám chỉ sự nguy hiểm củ...
毒爪
dú zhǎo
Móng vuốt độc hại, ám chỉ móng vuốt của ...
毒赋剩敛
dú fù shèng liǎn
Áp đặt thuế nặng và thu thêm tiền một cá...
毒魔狠怪
dú mó hěn guài
Quỷ dữ độc ác, linh hồn tà ác trong thần...
比上不足
bǐ shàng bù zú
Không bằng người khác; kém hơn khi so sá...

Showing 15571 to 15600 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat