Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毋庸
Pinyin: wú yōng
Meanings: Unnecessary, no need to worry., Không cần thiết, không phải lo lắng., ①蛋内坏散,孵不成小鸟:“兽胎不贕,鸟卵不毈。”
HSK Level: 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 15
Radicals: 毋, 广
Chinese meaning: ①蛋内坏散,孵不成小鸟:“兽胎不贕,鸟卵不毈。”
Grammar: Thường dùng để khẳng định rằng việc nào đó không cần phải làm.
Example: 这个问题毋庸担心。
Example pinyin: zhè ge wèn tí wú yōng dān xīn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này không cần lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không cần thiết, không phải lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Unnecessary, no need to worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“兽胎不贕,鸟卵不毈。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!