Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒泷恶雾

Pinyin: dú lóng è wù

Meanings: A toxic and dangerous environment, referring to places or situations extremely unfavorable., Môi trường đầy độc hại và nguy hiểm, ám chỉ những nơi hoặc tình huống cực kỳ bất lợi., 恶劣的云雨雾气。比喻暴虐凶残的黑暗势力。[出处]郑泽《登楼叹》诗“毒泷恶雾纷相乘,令我望望心惺惺。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 母, 龶, 氵, 龙, 亚, 心, 务, 雨

Chinese meaning: 恶劣的云雨雾气。比喻暴虐凶残的黑暗势力。[出处]郑泽《登楼叹》诗“毒泷恶雾纷相乘,令我望望心惺惺。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả một trạng thái tiêu cực, thường dùng để nói về môi trường sống hoặc điều kiện khắc nghiệt.

Example: 这个地方充满了毒泷恶雾。

Example pinyin: zhè ge dì fāng chōng mǎn le dú lóng è wù 。

Tiếng Việt: Nơi này tràn ngập khí độc và sương mù nguy hiểm.

毒泷恶雾
dú lóng è wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môi trường đầy độc hại và nguy hiểm, ám chỉ những nơi hoặc tình huống cực kỳ bất lợi.

A toxic and dangerous environment, referring to places or situations extremely unfavorable.

恶劣的云雨雾气。比喻暴虐凶残的黑暗势力。[出处]郑泽《登楼叹》诗“毒泷恶雾纷相乘,令我望望心惺惺。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毒泷恶雾 (dú lóng è wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung