Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母以子贵
Pinyin: mǔ yǐ zǐ guì
Meanings: A mother is respected because of her successful child., Người mẹ được tôn trọng nhờ con cái thành đạt (ý nói địa vị người mẹ tăng lên khi con cái làm nên sự nghiệp), 母亲因儿子的显贵而显贵。[出处]《公羊传·隐公元年》“桓何以贵?母贵也。母贵则子何以贵?子以母贵,母以子贵。”[例]任凭他是青楼婢妾,到得收他做了侧室,后来生出儿子,做了官,就可算的~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 母, 以, 子, 贝
Chinese meaning: 母亲因儿子的显贵而显贵。[出处]《公羊传·隐公元年》“桓何以贵?母贵也。母贵则子何以贵?子以母贵,母以子贵。”[例]任凭他是青楼婢妾,到得收他做了侧室,后来生出儿子,做了官,就可算的~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa xã hội và văn hóa sâu sắc.
Example: 古时候,人们常说母以子贵。
Example pinyin: gǔ shí hòu , rén men cháng shuō mǔ yǐ zǐ guì 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta thường nói rằng mẹ được quý nhờ con.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mẹ được tôn trọng nhờ con cái thành đạt (ý nói địa vị người mẹ tăng lên khi con cái làm nên sự nghiệp)
Nghĩa phụ
English
A mother is respected because of her successful child.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
母亲因儿子的显贵而显贵。[出处]《公羊传·隐公元年》“桓何以贵?母贵也。母贵则子何以贵?子以母贵,母以子贵。”[例]任凭他是青楼婢妾,到得收他做了侧室,后来生出儿子,做了官,就可算的~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế