Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比上不足

Pinyin: bǐ shàng bù zú

Meanings: Not as good as others; inferior when compared., Không bằng người khác; kém hơn khi so sánh., ①指中等水平。[例]这里只讲一位比上不足,比下有余的人物。——茅盾《雾重庆拾零》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 比, ⺊, 一, 口, 龰

Chinese meaning: ①指中等水平。[例]这里只讲一位比上不足,比下有余的人物。——茅盾《雾重庆拾零》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong câu so sánh.

Example: 他的成绩比上不足,但比下有余。

Example pinyin: tā de chéng jì bǐ shàng bù zú , dàn bǐ xià yǒu yú 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ta không bằng người khác nhưng vẫn hơn những người kém nhất.

比上不足
bǐ shàng bù zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bằng người khác; kém hơn khi so sánh.

Not as good as others; inferior when compared.

指中等水平。这里只讲一位比上不足,比下有余的人物。——茅盾《雾重庆拾零》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比上不足 (bǐ shàng bù zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung