Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 母线
Pinyin: mǔ xiàn
Meanings: Busbar/main line (used in electrical engineering)., Tuyến điện chính (dùng trong kỹ thuật điện), ①亦称“汇流条”,裸露的导电部件,安装在绝缘物上,从电源汇集电流,再配送电流到输出馈线。*②蓄电池组中联接电极板的铅板条。*③依一定条件运动而产生面的直线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 母, 戋, 纟
Chinese meaning: ①亦称“汇流条”,裸露的导电部件,安装在绝缘物上,从电源汇集电流,再配送电流到输出馈线。*②蓄电池组中联接电极板的铅板条。*③依一定条件运动而产生面的直线。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong kỹ thuật hoặc điện lực.
Example: 这条母线负责输送大量电力。
Example pinyin: zhè tiáo mǔ xiàn fù zé shū sòng dà liàng diàn lì 。
Tiếng Việt: Tuyến điện chính này chịu trách nhiệm vận chuyển lượng điện lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyến điện chính (dùng trong kỹ thuật điện)
Nghĩa phụ
English
Busbar/main line (used in electrical engineering).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“汇流条”,裸露的导电部件,安装在绝缘物上,从电源汇集电流,再配送电流到输出馈线
蓄电池组中联接电极板的铅板条
依一定条件运动而产生面的直线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!