Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒魔狠怪

Pinyin: dú mó hěn guài

Meanings: Evil spirits or malevolent demons in mythology., Quỷ dữ độc ác, linh hồn tà ác trong thần thoại., 凶恶残忍的妖魔鬼怪。[出处]《西游记》第九七回“大哥是个了得的。向者那般毒魔狠怪,也能收服,怕这几个毛贼?”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 46

Radicals: 母, 龶, 鬼, 麻, 犭, 艮, 圣, 忄

Chinese meaning: 凶恶残忍的妖魔鬼怪。[出处]《西游记》第九七回“大哥是个了得的。向者那般毒魔狠怪,也能收服,怕这几个毛贼?”

Grammar: Thường xuất hiện trong văn hóa dân gian hoặc truyện cổ tích.

Example: 传说中,毒魔狠怪常常危害人间。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , dú mó hěn guài cháng cháng wēi hài rén jiān 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết, những quỷ dữ độc ác thường gây hại cho con người.

毒魔狠怪
dú mó hěn guài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quỷ dữ độc ác, linh hồn tà ác trong thần thoại.

Evil spirits or malevolent demons in mythology.

凶恶残忍的妖魔鬼怪。[出处]《西游记》第九七回“大哥是个了得的。向者那般毒魔狠怪,也能收服,怕这几个毛贼?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毒魔狠怪 (dú mó hěn guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung