Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒品

Pinyin: dú pǐn

Meanings: Drugs, narcotics., Ma túy, chất gây nghiện., ①指作为嗜好品用的鸦片、吗啡、海洛因等;比喻对思想意识有害的事物。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 母, 龶, 口, 吅

Chinese meaning: ①指作为嗜好品用的鸦片、吗啡、海洛因等;比喻对思想意识有害的事物。

Grammar: Danh từ ghép phổ biến, thường xuất hiện trong văn cảnh xã hội liên quan đến sức khỏe và pháp luật.

Example: 吸食毒品对健康有害。

Example pinyin: xī shí dú pǐn duì jiàn kāng yǒu hài 。

Tiếng Việt: Sử dụng ma túy có hại cho sức khỏe.

毒品
dú pǐn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ma túy, chất gây nghiện.

Drugs, narcotics.

指作为嗜好品用的鸦片、吗啡、海洛因等;比喻对思想意识有害的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毒品 (dú pǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung